Liệu pháp Ozone và những điều cần biết

Lieu phap Ozone va nhung dieu can biet 3

Liệu pháp Ozone được chứng minh là có tác dụng hiệu quả và tiềm năng trong điều trị nhiều bệnh liên quan đến nhiễm trùng, tuần hoàn, lão khoa, virus, xương khớp, ung thư, SARS và AIDS.

Theo một tài liệu nghiên cứu lâm sàng đăng trên Thư viện Y tế Quốc gia thuộc Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), có nhiều bằng chứng khoa học cho thấy, ozone có tác dụng hiệu quả và tiềm năng trong điều trị nhiều bệnh liên quan đến nhiễm trùng, tuần hoàn, lão khoa, virus, xương khớp, ung thư, SARS và AIDS.

1. Khái quát về Liệu pháp Ozone

Khí Ozone (O3) được phát hiện vào giữa thế kỷ 19 là một phân tử gồm ba nguyên tử oxy có cấu trúc không ổn định về mặt động học do sự hiện diện của các trạng thái mesomeric. Khí không màu, có mùi hăng, dễ nổ ở dạng lỏng hoặc rắn. Chức năng cơ bản của nó là bảo vệ con người khỏi tác hại của bức xạ UV.

Mặc dù có tác dụng nguy hiểm nhưng các nhà nghiên cứu tin rằng Ozone có nhiều lợi ích và tác dụng chữa bệnh.

Lieu phap Ozone va nhung dieu can biet 1
Ozone có nhiều tác dụng chữa bệnh

Đến nay, liệu pháp ozone đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và đưa vào sử dụng trong hơn một thế kỷ. Tác dụng của liệu pháp này đã được chứng minh, nhất quán và an toàn, tuy có tác dụng phụ tối thiểu nhưng có thể phòng ngừa được.

O3 y tế được sử dụng để khử trùng và điều trị bệnh. Cơ chế hoạt động là làm bất hoạt vi khuẩn, vi rút, nấm, nấm men và động vật nguyên sinh, kích thích chuyển hóa oxy, kích hoạt hệ thống miễn dịch. Vì các dạng thuốc ở trạng thái khí còn khá mới lạ cho nên các nhà nghiên cứu cũng phải phát triển kỹ thuật ứng dụng đặc biệt để sử dụng O3 một cách an toàn.

Một trong các ứng dụng phổ biến của O3 là điều trị vết thương ngoài da, trong đó sử dụng O3 dưới dạng bể khí qua da được coi là phương pháp thiết thực và hữu ích nhất. Cụ thể, O3 sẽ được lưu trữ ở áp suất thấp (dưới áp suất khí quyển) trong một hệ thống khép kín đảm bảo O3 không thoát ra ngoài không khí xung quanh.

Bên cạnh đó, nước ozone hóa còn được biết đến với công dụng đặc biệt trong y học nha khoa, được áp dụng tối ưu dưới dạng xịt hoặc nén. Các bệnh được điều trị bằng liệu pháp này gồm vết thương nhiễm trùng, rối loạn tuần hoàn, bệnh lão khoa, thoái hóa điểm vàng, bệnh do virus, thấp khớp/viêm khớp, ung thư, SARS và AIDS.

Theo các tài liệu đã được công bố, máy tạo Ozone y tế gần đây mới chỉ cho phép đánh giá các cơ chế, hoạt động và độc tính có thể có của O3 bằng các thử nghiệm lâm sàng. Ozone có khả năng oxy hóa các hợp chất hữu cơ và có tác dụng độc hại với đường hô hấp khi có trong không khí.

Trong ứng dụng y tế, khí O3 được tạo ra từ oxy tiêu chuẩn được sử dụng với liều lượng điều trị chính xác và tuyệt đối không thông qua đường hô hấp. Đồng thời, nó có hiệu quả tuyệt vời trong bệnh sâu răng, giảm cholesterol trong máu và kích thích các phản ứng chống oxy hóa, điều chỉnh quá trình oxy hóa trong cơ khi nghỉ ngơi và được sử dụng trong điều trị bổ sung các hội chứng thiếu oxy và thiếu máu cục bộ.

2. Lịch sử điều trị sử dụng Ozone

Liệu pháp Ozone đã được sử dụng từ những năm 1800 và được nghiên cứu rộng rãi trong nhiều thập kỷ. Ozone đã được sử dụng để khử trùng nước uống trước đầu thế kỷ trước. O3 y tế được sử dụng để khử trùng và điều trị bệnh từ hơn 150 năm trước. Tác dụng điều trị nhiễm trùng, vết thương và nhiều bệnh hiệu quả của O3 đã được chứng minh rõ ràng. Ozone được biết đến có thể chữa được 114 bệnh.

Lieu phap Ozone va nhung dieu can biet 4
Liệu pháp Ozone được ứng dụng trong lĩnh vực nha khoa

Vào năm 1896, thiên tài Nikola Tesla đã được cấp bằng sáng chế cho máy tạo O3 đầu tiên ở Mỹ và sau này thành lập nên Công ty Tesla Ozone. Ban đầu, đặc tính kháng khuẩn của O3 đã được áp dụng tại chỗ cho các vết thương bị nhiễm trùng nhưng sau đó các bác sĩ phát hiện ra rằng O3 không chỉ chữa khỏi nhiễm trùng mà còn có đặc tính huyết động và chống viêm.

Vào cuối những năm 1980, có nhiều báo cáo cho biết các bác sĩ Đức đã điều trị thành công cho bệnh nhân HIV bằng 03-AHT (Autohemotherapy). Khi đó chưa có thuốc điều trị HIV và người ta lo sợ sẽ xảy ra đại dịch nên chính quyền Canada đã cho phép nghiên cứu kiểm tra tính an toàn và hiệu quả của 03-AHT ở bệnh nhân AIDS.

Liệu pháp Ozone đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong thử nghiệm in vivo (trong ống nghiệm). Ozone được cho là có hiệu quả trong việc khử trùng các mẫu máu ngoài cơ thể của HIV. Tuy nhiên, 03-AHT được chứng minh là một phương pháp điều trị in vivo không hiệu quả .

Ngoài ra, Ozone còn cho thấy vai trò tiềm năng trong điều trị SARS, dưới dạng đơn trị liệu hoặc thực tế hơn là như một liệu pháp bổ trợ cho các phác đồ điều trị tiêu chuẩn.

3. Cơ chế hoạt động của Liệu pháp Ozone

Vô hiệu hóa vi khuẩn, vi rút, nấm, nấm men và động vật nguyên sinh

Liệu pháp Ozone phá vỡ tính toàn vẹn của vỏ tế bào vi khuẩn thông qua quá trình oxy hóa phospholipid và lipoprotein. Ở nấm, O3 ức chế sự phát triển của tế bào ở những giai đoạn nhất định. Với virus, O3 làm hỏng vỏ bọc của chúng và làm rối loạn chu kỳ sinh sản bằng cách phá vỡ sự tiếp xúc giữa virus với tế bào bằng quá trình peroxid hóa.

Kích thích chuyển hóa oxy

Liệu pháp ozone làm tăng tỷ lệ chuyển hóa hồng cầu dẫn từ đó tăng lượng oxy giải phóng đến các mô. O3 cũng kích thích sản xuất các enzyme hoạt động như chất dọn gốc tự do và bảo vệ thành tế bào.

Kích hoạt hệ thống miễn dịch

Ozone được sử dụng ở nồng độ từ 30 đến 55 μg/cc làm tăng tối đa việc sản xuất interferon và sản lượng của yếu tố hoại tử khối u và interleukin-2 của hệ thống miễn dịch. Việc sản xuất interleukin-2 sẽ khởi động một loạt các phản ứng miễn dịch tiếp theo.

Cơ chế tác động của Ozone lên phổi người

Tiếp xúc với ozone gây ra sự suy giảm trung bình đáng kể về dung tích sống. O3 làm tăng đáng kể sức cản đường thở trung bình và sức cản đường thở cụ thể nhưng không làm thay đổi độ giãn nở động hoặc tĩnh của phổi. Và hơn nữa còn làm tăng đáng kể nhịp hô hấp và giảm thể tích khí lưu thông.

4. Ưu điểm của trị liệu Ozone

Biến chứng tiểu đường được cho là do stress oxy hóa trong cơ thể, O3 được phát hiện có tác dụng kích hoạt hệ thống chống oxy hóa ảnh hưởng đến mức độ đường huyết. Ozone ngăn ngừa stress oxy hóa bằng cách bình thường hóa nồng độ peroxide hữu cơ bằng cách kích hoạt superoxide dismutase.

Ozone được phát hiện là có thể bất hoạt hoàn toàn HIV trong ống nghiệm, tác dụng này của O3 phụ thuộc vào liều lượng. Nồng độ được sử dụng để vô hoạt được cho là không gây độc tế bào. Sự bất hoạt là do sự giảm protein lõi p24 của HIV.

Lieu phap Ozone va nhung dieu can biet 0
Liệu pháp Ozone còn cho thấy vai trò tiềm năng trong điều trị SARS

Ozone cũng được cho là làm tăng khả năng miễn dịch của vật chủ bằng cách tăng sản xuất cytokine. Trong một nghiên cứu in vitro, O3 rất hiệu quả trong việc làm giảm nồng độ Acinetobacter baumannii, Clostridium difficile và Staphylococcus Aureus kháng methicillin trong các mẫu khô cũng như ướt, do đó nó có thể được sử dụng như một chất khử trùng.

Hỗn hợp oxy/O3 cũng được phát hiện là có tác dụng kéo dài sự xuất hiện của chứng loạn nhịp tim do kali clorua, aconitine, v.v. gây ra ở động vật thí nghiệm như chuột.

5. Nhược điểm của trị liệu Ozone

Một loạt các tác động xấu được quan sát thấy do khả năng phản ứng của quá trình oxy hóa, peroxid hóa hoặc tạo ra các gốc tự do O3 và làm phát sinh các phản ứng như peroxid hóa lipid dẫn đến thay đổi tính thấm của màng, các sản phẩm ozone hóa lipid (LOP) hoạt động như tín hiệu các phân tử chuyển đổi.

Lý do chính cho điều này là do sự hiện diện của axit béo không bão hòa trong cả dịch màng phổi và lớp kép tế bào phổi, O3 phản ứng với axit béo không bão hòa để tạo ra các sản phẩm cụ thể của chúng, tức là LOP, kích hoạt lipase kích hoạt giải phóng các chất trung gian nội sinh gây viêm. Sự mất đi các nhóm chức năng của enzyme dẫn đến enzyme bị bất hoạt.

Những phản ứng này còn dẫn đến tổn thương tế bào hoặc cuối cùng là chết tế bào. Sự kết hợp của O3 và NO2 xảy ra trong sương mù quang hóa, có tác động nguy hiểm đến phế nang phổi và hoạt động liên quan.

Chất chống oxy hóa trong chế độ ăn uống hoặc chất loại bỏ gốc tự do như vitamin E, C, …, có thể ngăn ngừa tác dụng nói trên của O3.

6. Phát triển gần đây về liệu pháp Ozone

Ozone được sử dụng hiệu quả như một chất kháng khuẩn để điều trị nhiễm trùng miệng do Actinomyces naeslundii, Lactobacilli casei và Streptococcus mutans gây ra. Tiếp xúc trong khoảng 60 giây cho thấy hiệu quả tiêu diệt 99,9%, nhưng tiếp xúc trong thời gian dài như vậy cho thấy sự thoái hóa của protein nước bọt. Vì vậy, phơi nhiễm từ 10 giây đến 30 giây đã được chứng minh là có hiệu quả tiêu diệt một số lượng đáng kể vi khuẩn.

Một mũi tiêm O3 dưới da duy nhất ở chuột bị tổn thương dây thần kinh hông đã được phát hiện là làm giảm hành vi đau thần kinh. Cơ chế của hoạt động này vẫn chưa rõ ràng nhưng người ta quan sát thấy Ozone điều chỉnh sự biểu hiện của các gen đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát và duy trì chứng mất ngủ.

Hỗ trợ biên dịch: BS PHAN THANH HÀO – CHỦ TỊCH CHI HỘI CHỐNG LÃO HOÁ – Hội Tế bào Gốc TP. HCM

Dẫn nguồn từ: Thư viện Y tế Quốc gia thuộc Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH)

4.2/5 - (6 bình chọn)
Contact